Biểu đồ phím đàn violin
Hiển thị & Dây đàn
Công cụ Bảng phím đàn Violin tương tác: Hiển thị trực quan các vị trí nửa cung chính xác, tên nốt, tần số và % chiều dài dây. Tùy chỉnh tiêu chuẩn cao độ (A=440/442Hz) và chuyển đổi giữa điều hòa tự nhiên hoặc bình quân luật để định vị ngón tay chính xác.
Cao độ
Xướng âm
Tần số
Quãng tám
Không xác định
Cao độ
Xướng âm
Quãng tám
Chiều dài %
100%
94.39%
89.09%
84.09%
79.37%
74.92%
70.71%
66.74%
63%
59.46%
56.12%
52.97%
50%
47.19%
44.54%
42.04%
39.69%
37.46%
35.36%
33.37%
31.5%
29.73%
28.06%
26.49%
25%
23.6%
22.27%
21.02%
19.84%
18.73%
G
So
3
G♯
A♭
So♯
La♭
3
A
La
3
A♯
B♭
La♯
Si♭
3
B
Si
4
C
Do
4
C♯
D♭
Do♯
Re♭
4
D
Re
4
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
4
E
Mi
4
F
Fa
4
F♯
G♭
Fa♯
So♭
4
G
So
4
G♯
A♭
So♯
La♭
4
A
La
4
A♯
B♭
La♯
Si♭
4
B
Si
5
C
Do
5
C♯
D♭
Do♯
Re♭
5
D
Re
5
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
5
E
Mi
5
F
Fa
5
F♯
G♭
Fa♯
So♭
5
G
So
5
G♯
A♭
So♯
La♭
5
A
La
5
A♯
B♭
La♯
Si♭
5
B
Si
6
C
Do
D
Re
4
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
4
E
Mi
4
F
Fa
4
F♯
G♭
Fa♯
So♭
4
G
So
4
G♯
A♭
So♯
La♭
4
A
La
4
A♯
B♭
La♯
Si♭
4
B
Si
5
C
Do
5
C♯
D♭
Do♯
Re♭
5
D
Re
5
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
5
E
Mi
5
F
Fa
5
F♯
G♭
Fa♯
So♭
5
G
So
5
G♯
A♭
So♯
La♭
5
A
La
5
A♯
B♭
La♯
Si♭
5
B
Si
6
C
Do
6
C♯
D♭
Do♯
Re♭
6
D
Re
6
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
6
E
Mi
6
F
Fa
6
F♯
G♭
Fa♯
So♭
6
G
So
A
La
4
A♯
B♭
La♯
Si♭
4
B
Si
5
C
Do
5
C♯
D♭
Do♯
Re♭
5
D
Re
5
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
5
E
Mi
5
F
Fa
5
F♯
G♭
Fa♯
So♭
5
G
So
5
G♯
A♭
So♯
La♭
5
A
La
5
A♯
B♭
La♯
Si♭
5
B
Si
6
C
Do
6
C♯
D♭
Do♯
Re♭
6
D
Re
6
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
6
E
Mi
6
F
Fa
6
F♯
G♭
Fa♯
So♭
6
G
So
6
G♯
A♭
So♯
La♭
6
A
La
6
A♯
B♭
La♯
Si♭
6
B
Si
7
C
Do
7
C♯
D♭
Do♯
Re♭
7
D
Re
E
Mi
5
F
Fa
5
F♯
G♭
Fa♯
So♭
5
G
So
5
G♯
A♭
So♯
La♭
5
A
La
5
A♯
B♭
La♯
Si♭
5
B
Si
6
C
Do
6
C♯
D♭
Do♯
Re♭
6
D
Re
6
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
6
E
Mi
6
F
Fa
6
F♯
G♭
Fa♯
So♭
6
G
So
6
G♯
A♭
So♯
La♭
6
A
La
6
A♯
B♭
La♯
Si♭
6
B
Si
7
C
Do
7
C♯
D♭
Do♯
Re♭
7
D
Re
7
D♯
E♭
Re♯
Mi♭
7
E
Mi
7
F
Fa
7
F♯
G♭
Fa♯
So♭
7
G
So
7
G♯
A♭
So♯
La♭
7
A
La